Xe chuyên dụng

XE CHỞ XĂNG DẦU HOWO 7 KHỐI

  • Kích thước bao ngoài 6175x2130x3000 (mm)
  • Chiều dài cơ sở 3800 (mm)
  • Vệt bánh xe trước/ sau 1790/1615 (mm)
  • Chiều dài đầu/ đuôi xe 1190 / 1185 (mm)

Xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc – Phần téc được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO

THÔNG SỐ CHUNG

– Kích thước bao ngoài 6175x2130x3000 (mm)

– Chiều dài cơ sở 3800 (mm)

– Vệt bánh xe trước/ sau 1790/1615 (mm)

– Chiều dài đầu/ đuôi xe 1190 / 1185 (mm)

– Khoảng sáng gầm xe 250 (mm)

– Kích thước bao ngoài thân xi téc ( DxRxC ) 3835 x 1920 x 1340 (mm)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Loại phương tiện

Ô tô xi téc (chở xăng)

Nhãn hiệu - Số loại

CNHTC

CONECO/YN38PE-1-X7.4

Công thức bánh xe

4x2

Kích thước

Kích thước bao ngoài

6175x2130x3000 (mm)

Chiều dài cơ sở

3800 (mm)

Vệt bánh xe trước/ sau

1790/1615 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1190 / 1185 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

250 (mm)

Kích thước bao ngoài thân xi téc

( DxRxC )

3835 x 1920 x 1340 (mm)

 

Thể tích xi téc

7.4 (m3)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

4525 kg

Khối lượng cho phép chở

5480 kg

Khối lượng toàn bộ

10200 kg

ĐỘNG CƠ

Model

YN38PE-1

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xy lanh

3760 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston 

102x115

Tỉ số nén

17.5:1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

85/3000 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại

365/1600-2400 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

1 đĩa, ma sát khô

Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - êcu bi

Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

 Má phanh tang trống
Dẫn động: Thủy lực điều khiển khí nén

Hệ thống phanh dừng

Má phanh tang trống
Dẫn động: Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp

hộp số

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá
 

CẦU XE

Cầu sau

Kiểu: ống

LỐP XE.

Lốp trước trục I: 

2 / 245/70R19.5 / 830 (KPa)/2180(KG)

Lốp sau trục II:

4 / 8.25R16 / 770 (KPa)/1600(KG)

CA BIN

Sát xi chịu lực/Ca bin kiểu lật

tính năng chuyển động

Tốc độ tối đa

78.68 km/h

Khả năng leo dốc

31.4%

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

7.0 m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

2Bình -12V, 90Ah

THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG

Van hô hấp

 

Áp suất làm việc:

Áp suất đẩy: 0.5 (bar)

Áp suất hút: 0.015 (bar)

Van xả

Sera