XE HÚT CHẤT THẢI HINO 12 KHỐI

  • Kích thước bao ngoài 8070x2470x3480 (mm)
  • Chiều dài cơ sở 4130 + 1300 (mm)
  • Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255 / 1385 (mm)
  • Thể tích xi téc 12 (m3)

Tổng công ty CONECO – Với đội ngũ cán bộ nhân viên năng động, tận tụy có trình độ, được đào tạo chuyên nghiệp, cùng với phương châm kinh doanh: Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả – Bền vững. Chúng tôi cam kết rằng với những sản phẩm do Tổng công ty CONECO cung cấp sẽ đáp ứng được rất nhiều kỳ vọng của Quý Khách hàng kể cả về mẫu mã, chủng loại, chất lượng và giá thành. Nhà máy ô tô An Thái Coneco chuyên sản xuất, phân phối chính thức các loại xe tải, xe ben, xe chuyên dụng thương hiệu, HYUNDAI,HINO , IZUZU

THÔNG SỐ CHUNG

– Kích thước bao ngoài 8070x2470x3480 (mm)

– Chiều dài cơ sở 4130 + 1300 (mm)

– Vệt bánh xe trước/ sau 1925/1855 (mm)

– Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255 / 1385 (mm)

– Khoảng sáng gầm xe 255 (mm)

– Kích thước bao ngoài thân xi téc ( DxRxC ) 4830 x 1820 x 1820 (mm)

– Thể tích xi téc 12 (m3)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Loại phương tiện

Ô tô hút chất thải

Nhãn hiệu - Số loại

HINO

FM8JNSA6x4/CONECO-HCT12.0

Công thức bánh xe

6x4

Kích thước

Kích thước bao ngoài

8070x2470x3480 (mm)

Chiều dài cơ sở

4130 + 1300 (mm)

Vệt bánh xe trước/ sau

1925/1855 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1255 / 1385 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

255 (mm)

Kích thước bao ngoài thân xi téc

( DxRxC )

4830 x 1820 x 1820 (mm)

 

Thể tích xi téc

12 (m3)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

11395 kg

Khối lượng cho phép chở

12410 kg

Khối lượng toàn bộ

24000 kg

ĐỘNG CƠ

Model

J08E UF

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước,

tăng áp

Dung tích xy lanh

7684 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

112 x 130

Tỉ số nén

18 : 1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

184/2500 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại

739/1800 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

1 đĩa, ma sát khô

Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí 9 số tiến, 1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - êcu bi

Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

 Má phanh tang trống
Dẫn động: Thủy lực điều khiển khí nén

Hệ thống phanh dừng

Má phanh tang trống
Dẫn động: Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp

hộp số

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá
 

CẦU XE

Cầu sau

Kiểu: ống

LỐP XE.

Lốp trước trục I:

2 / 10.00R20 / 830 (KPa)/3000(KG)

Lốp sau trục II:

4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG)

Lốp sau trục III:

4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG)

CA BIN

Sát xi chịu lực/Ca bin kiểu lật

tính năng chuyển động

Tốc độ tối đa

77.7 km/h

Khả năng leo dốc

38.8 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

9.1 m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

02 Bình -12V-65Ah

THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG

Bơm thủy lực:

RONZIO/W4-SAE C

Áp suất làm việc:

250 (bar)

Vòng tua bơm:

2800 (v/ph)

Lưu lượng bơm:

72.1 (cc/vòng)

Xi lanh dẫn động nâng hạ xi téc

Áp suất làm việc của các xi lanh:190 (kg/cm2)

Xi lanh dẫn động đóng mở nắp téc

Xy lanh thủy lực khóa nắp sau

Bơm chân không

 

Lưu lượng bơm:

45 (l/s)

Số vòng quay làm việc

500 (r/min)

Van thủy lực các loại

 

Van an tòan; Van điều chỉnh áp suất; Van một chiều; Van ba ngả

 

Van phân phối + cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần điều khiển