Xe chuyên dụng

Xe tải thùng 16,5 tấn HOWO

  • Loại phương tiện Ô Tô tải có mui
  • Nhãn hiệu: CNHTC CNHTC TMT /WD615.96E – MB
  • Công thức bánh xe 8×4

Xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc,thùng hàng được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO

– Loại phương tiện Ô Tô tải có mui

– Nhãn hiệu và số loại phương tiện CNHTC CNHTC TMT /WD615.96E – MB

 – Công thức bánh xe 8×4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT

 

1

THÔNG TIN CHUNG

Ô tô cơ sở

Ô tô thiết kế

1.1

Loại phương tiện

Ô tô sát xi có buồng lái

Ô Tô tải có mui

1.2

Nhãn hiệu và số loại phương tiện

CNHTC

CNHTC  TMT /WD615.96E - MB

1.3

Công thức bánh xe

8x4

2

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC

2.1

Kích thước bao (dài x rộng x cao)(mm)

11850x25003700

12040x2500x3700

2.2

Khoảng cách trục (mm)

1950+5080+1400

2.3

Vệt bánh xe trước/sau (mm)

2041x1860

 

2.4

Vệt bánh xe sau phía ngoài(mm)

2195

 

2.5

Chiều dài đầu xe (mm)

1540

 

2.6

Chiều dài đuôi xe (mm)

1880

2070

2.7

Khoảng sáng gầm xe (mm)

280

 

2.8

Góc thoát trước/sau (độ)

20/15

20/15

2.9

Chiều rộng Cabin

2480

 

2.10

Chiều rộng thùng hàng

 

2500

3

THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG

3.1

Khối lượng bản thân (kg)

- Cụm trục 1 + 2

- Cụm trục 3 + 4

11900

7000(3500+3500)

4900(2450+2450)

14270

7670(3835+3835)

6600(3300+3300)

3.2

Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép giao thông không phải xin phép (kg)

 

15600

3.3

Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg)

16600

 

3.4

Số người cho phép chở kể các người lái (người)

02

 

3.5

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)

- Cụm trục 1 + 2

- Cụm trục 3 + 4

 

 

 

30000

12260 (6130+6130)

17740 (88740 + 8870)

 

3.6

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)

- Cụm trục 1+2

- Cụm trục 3+4

 

31000

13000

18000

 

31000

12540 (6270+6270)

18460 (9230+9230)

3.7

Khả năng chịu tải trên từng trục(kg)

- Cụm trục 1+2

- Cụm trục 3+4

17000 (8500+8500)

26000 (1300+1300)

 

4

THÔNG SỐ TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

4.1

Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)

90

86

4.2

Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)

45

47.82

4.3

Góc ổn định tĩnh ngang(độ)

41.11

4.4

Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m

27

4.5

Bán kính quay vòng theo thiết kế bánh xe phía trước ngoài (m)

12

5

ĐỘNG CƠ

5.1

Kiểu loại

WD615.96E

5.2

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát

Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp và làm mát trung gian

5.3

Dung tích xy lanh (cm3)

9726

5.4

Tỷ số nén

17:1

5.5

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

126x130

5.6

Công suất lớn nhất (kw)/Tốc độ quay (v/ph)

276/2200

5.7

Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (v/ph)

1500/1100-1600

5.8

Phương thức cung cấp nhiên liệu

phun trực tiếp

5.9

Vị trí bố trí động cơ trên khung xe

Bố trí phía trước

6

LY HỢP

Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực thủy lực - khí nén

7

HỘP SỐ

7.1

Nhãn hiệu

HW19712

7.2

Kiểu hộp số

Hộp số cơ khí

7.3

Dẫn động

Cơ khí

7.4

số tay số

12 số tiến và 2 số lùi

8

CÁC ĐĂNG

8.1

Loại

Mặt bích ᴓ 180

8.2

Đường kính x chiều dày (mm)

ᴓ 135x6

9

CẦU XE TRƯỚC

9.1

Kiểu loại

Trục đơn

 

Tải trọng cho phép (kg)

-

 

Vệt bánh xe (mm)

2041

 

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu

Dầm chữ I

9.2

Trục 2

 

Kiểu loại

Trục đơn

 

Tải trọng cho phép (kg)

-

 

Vệt bánh xe (mm)

2041

 

Tiết diện cắt ngang dầm cầu

Dầm chữ I

10

CẦU SAU XE

10.1

Kiểu loại

Cầu kép (2 cầu)

 

Tải trọng cho phép (kg)

-

 

Vệt bánh xe (mm)

1860

 

Tỷ số truyền

4,22

 

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu

Hình hộp

11

BÁNH VÀ LỐP XE

 

Trục 1+2

12.00R20

 

Trục 3+4

12.00R20

12

HỆ THỐNG PHANH

 

+ Phanh công tác: Phanh khí lén 2 dòng

    Đường kính trống phanh bánh trước ᴓ 420x160

    Đường kính trống phanh bánh sau  ᴓ  420x220

+ Phanh xe đỗ: Phanh lốc kê trục 3 , trục 4

+ Phanh phụ trợ: Phanh khí xả

13

HỆ THỐNG TREO

 

Giảm chấn thủy lực cầu trước, treo trước và treo sau kiểu phụ thuộc

14

HỆ THỐNG LÁI

 

Kiểu loại

Trục vít ê cubi, trợ lực, thủy lực

 

Tỷ số truyền

20,2 - 26,2

15

KHUNG XE

 

Kích thước tiết diện (mm)

300x80x(8+7)

16

HỆ THỐNG ĐIỆN

 

Ắc quy

2x12Vx165Ah

 

 

Máy phát điện

24v, 1540w

 

17

CA BIN

 

Kiểu loại

Cabin lật

 

 

Điều hòa

Loại tác nhân lạnh/khối lượng: R13a/09kg

 

Công suất làm lạnh (kw)

5

18

Thùng hàng

Có khung mui, lắp cố định trên xe

 

Kích thước lòng thùng hàng/thùng xe (dài / rộng / cao) (mm)

9300x2360x730/2150