Xe chuyên dụng

XE TẢI THÙNG KÍN HOWO

  • Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín) 
  • Nhãn hiệu CNHTCCONECO/YC4E160-33-TK 
  • Công thức bánh xe 4 x2

Phần xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc – Phần thùng hàng được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy ô tô CONECO

– Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín) 
– Nhãn hiệu – Số loại CNHTCCONECO/YC4E160-33-TK 
– Công thức bánh xe 4 x2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Loại phương tiện

Ô tô tải (thùng kín)

Nhãn hiệu - Số loại

CNHTCCONECO/YC4E160-33-TK

Công thức bánh xe

4 x2

KÍCH THƯỚC

Kích thước bao ngoài

8820 x 2500 x 3650 (mm)

Chiều dài cơ sở

5600 mm

Vệt bánh xe trước/ sau

1860/ 1850 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1230/ 1990 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

250 mm

Kích thước lòng thùng

6600x2350x2280 (mm)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

6355kg

Khối lượng cho phép chở

8800 kg

Khối lượng toàn bộ

15350kg

ĐỘNG CƠ

Model

YC4E160-33

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,
tu bô tăng áp, làm mát bằng n­ước

Dung tích xy lanh

4.260 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

110x112

Tỉ số nén

17,5:1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

118/2600 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu

600/1200-1600 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô,

Dẫn động: Thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 6 số tiến , 1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - Ê cu bi

Dẫn động: cơ khí trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

 Tang trống, dẫn động: Khí nén 2 dòng

Hệ thống phanh dừng

Tang trống ,

Khí nén + lò xo tích năng tại bầu
phanh trục 2

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn: Thủy lực

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá

CẦU XE

Cầu sau

Kiểu

Vi sai

Tỉ số truyền

6,500

LỐP XE.

9.00R20

CA BIN

Kiểu lật

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

Tốc độ tối đa

75,3 km/h

Khả năng leo dốc

27.7 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

11.2m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

2 bình - 12V, 65Ah

Dung tích bình nhiên liệu

175 L