TT
|
|
1
|
Thông tin chung
|
|
Ôtô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện:
|
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
|
HINO FM8JNSA6x4/
CONECO-X18
|
1.3
|
Công thức bánh xe:
|
6x4
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm)
|
|
8460x2500x3500
|
2.2
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1255
|
2.3
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1795
|
1775
|
3
|
Thông số về khối lượng (kg)
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
6560
|
10160
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
-
|
13320
|
3.3
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 / Trục3 (kg)
|
6500 / 10000 / 10000
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
77,7
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
39,5
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
-
|
28,3
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ)
|
-
|
38,93
|
4.5
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
9,1
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
HINO J08E-UF
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước.
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
7684
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
18
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x hành trình
|
112x130
|
5.6
|
Công suất lớn nhất ( kW)/ tốc độ quay ( vòng/phút)
|
184/2500
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/phút)
|
739/1800
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu :
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số chính, hộp số phụ: Cơ khí: 9 số tiến và một số lùi (4x2 + 1), dẫn động cơ khí trợ lực khí nén, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số:
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
Ba đoạn có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
|
|
|
- Trục 1
+ Tải trọng cho phép
|
6500 kg
|
|
- Trục 2 + 3
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
+ Tỉ số truyền
|
20000 (10000x2) kg
02 cầu
5,857
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/sau:
- Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp, giảm chấn ống thuỷ.
- Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp.
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước /sau :
Phanh công tác (phanh chân): Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe.
Phanh dừng xe (phanh tay): Dẫn động cơ khí, tác động lên hệ truyền lực,
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
- Cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 20,2
|
14
|
Mô tả khung xe: Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm Dài x Rộng x dầy: 300x90x8
|
15
|
Hệ thống điện
|
15.1
|
Ắc quy : 12Vx02-65 AH
|
15.2
|
Máy phát điện : 24V – 50A
|
15.3
|
Động cơ khởi động : 24V
|
15.4
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
- Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở.
- Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 01 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ.
|
16
|
* Xi téc:
- Nhãn hiệu, số loại:
- Dung tích chứa: 18500 lít;
* Bơm nhiên liệu:
- Nhãn hiệu: 80YHCB-60
- Công suất: 11 Kw
- Số vòng quay lớn nhất: 960 vòng/ phút
- Lưu lượng bơm lớn nhất: 60 m3/ h
* Phương pháp nạp, xả xăng:
- Nạp: Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe.
- Xả: Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe, thông qua các cửa.
* Các trang thiết bị phòng chống cháy nổ:
- Xích tiếp đất: 01 xích
- Bình chữa cháy: 01– bình 4kg, loại bình dùng khí C02 nén với áp suất cao
- Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm:
+ Biểu trưng Ngọn lửa (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc)
+ Dòng chữ “CẤM LỬA” (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc)
|