
Chi tiết sản phẩm
XE QUÉT HÚT ĐƯỜNG ISUZU
- Nhãn hiệu - Số loại CNHTCCONECO/YC4E160-33-TK
- Công thức bánh xe 4 x2
- Kích thước bao ngoài 8820 x 2500 x 3650 (mm)
- Chiều dài cơ sở 5600 mm
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
THÔNG SỐ CHUNG
- Nhãn hiệu - Số loại CNHTCCONECO/YC4E160-33-TK
- Công thức bánh xe 4 x2 KÍCH THƯỚC
- Kích thước bao ngoài 8820 x 2500 x 3650 (mm)
- Chiều dài cơ sở 5600 mm
- Vệt bánh xe trước/ sau 1860/ 1850 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1230/ 1990 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 250 mm
- Kích thước lòng thùng 6600x2350x2280 (mm)
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại phương tiện |
Ôtô quét đường |
Nhãn hiệu, số loại |
ISUZU CONECO/4KH1-TC/QH |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
2 .Thông số về kích thước |
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) |
5545x2050x2450(mm) |
Chiều rộng thùng chuyên dùng |
2050(mm) |
Chiều dài đầu xe |
1015 |
Chiều dài đuôi xe |
1170 |
3 .Thông số về Khối lượng |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái |
02 (130 kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông |
6670(kg) |
4 .Động cơ |
|
Nhãn hiệu , kiểu loại động cơ |
4KH1-TC |
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xi lanh , cách bố trí , kiểu làm mát |
Diezel, 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xilanh |
2999(cm3) |
5. Thùng chuyên dùng |
|
Model |
RS03C |
Kích thước lòng thùng ( Dài x rộng x cao) |
1980/890x1990/720x1120/820 |
Thể tích toàn bộ thùng chứa bụi |
3000(lít) |
Mô tả xi téc |
|
Thể tích chứa nước dập bụi |
800 |
Thiết bị chuyên dùng |
|
Động cơ phụ (đồng bộ với cụm quét đường) |
Hyundai D4BB-P |
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xi lanh , cách bố trí , kiểu làm mát |
Diezel,4kỳ tăng áp , 4xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
2607 |
Quạt hút |
|
Công suất lớn nhất của quạt hút |
75 KW |
Lưu lượng/ số vòng quay làm việc |
150/3300 (m3/ph/ v/ph) |