
Chi tiết sản phẩm
XE CHỞ XE MÁY 3.9 TẤN DÀI 7.2M HINO FC9JNTC
Mã sản phẩm: CXM-FC9JNTC
Tải trọng: 3900 Kg
Chủng loại: Xe chở xe máy
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Xe chở xe máy 3.9 tấn dài 7.2m HINO FC9JNTC là dòng xe phổ biến trên thị trường hiện nay, nhưng đang có khá ít đơn vị có thể sản xuất và ra giây cho sản phẩm này, CONECO đã sản xuất sản phẩm xe chở xe máy đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh nhất.
Để lựa chọn được dòng xe phù hợp bạn có thể đến nhà máy ô tô An Thái CONECO để được xem xe và lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và cá nhân của mình.
HƯỚNG DẪN MUA XE CHUYÊN DÙNG HINO - XE TẢI HINO TẠI WEBSITE CONECO
1. Quy trình chọn hàng và mua hàng
Bạn có 2 cách để mua hàng: Truy cập vào địa chỉ http://www.coneco.vn/ gửi mail cho chúng tôi hoặc gọi điện trực tiếp Hotline: 0965.947.851 hoặc Trợ giúp tư vấn báo giá 0904.37.62.68 .
2. Điều kiện tiến hành giao hàng và thanh toán
HÌnh thức thanh toán:
Mức thanh toán chia làm 3 đợt
- Thanh toán lần 1: 70% giá sản phẩm sau khi kí hợp đồng
- Thanh toán lần 2: 30% giá sản phẩm sau khi giao hàng và hoàn thành giấy tờ thủ tục.
Hình thức giao hàng
- Với khách hàng khu vực Thái Bình: Giao hàng miễn phí
- Với khách hàng ngoài tỉnh: Giao hàng tại Thái Bình, hoặc hỗ trợ giao hàng (có tính cước vận chuyển)
Một số lưu ý:
Chỉ chấp nhận những Đơn hàng đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại cố định … Sau khi Quý khách đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
Xin trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ CONECO trong suốt thời gian qua!
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Nhãn hiệu | CXM-FC9JNTC | |
Loại xe | Ô tô chở xe máy | |
Trọng lượng bản thân | 5765 Kg | |
Phân bố | Cầu trước | 2375Kg |
Cầu sau | 3390 Kg | |
Tải trọng cho phép chở | 3900Kg | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Trọng lượng toàn bộ | 9800 Kg | |
Kích thước xe | 9170 x 2500 x 3600 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 7220 x 2340 x 2540/--- mm | |
Khoảng cách trục | 5320 mm | |
Vệt bánh xe trước/ sau | 1800/1660 mm | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ | J05E-UA | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 5123cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 132kW/2500v/ph | |
Lốp xe | 8.25R16/8.25R16 | |
Số lượng lốp trên trục | 02/04/.../…/… | |
Hệ thống phanh | Phanh trước / Dẫn động | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau/ Dẫn động | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay/ Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí | |
Hệ thống lái | Trục vít - ecubi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Ghi chú | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |