Xe chở rác thùng rời Hooklift 21k khối Model: J08E UF Nước SX: Nhật Bản | Khối lượng bản thân: 12.305 kg | Khối lượng cho phép chở: 11.500 kg | Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg | Kích thước lòng thùng xe (DxRxC): 5770 x 2270 x 1690/ 1490 (mm) | Tốc độ tối đa: 79.70 km/h | Loại: Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp.
– Kích thước bao ngoài 8465x2500x3350 (mm)
– Chiều dài cơ sở 4130+1300 (mm)
– Vệt bánh xe trước/ sau 1925/1855 (mm)
– Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255/1780 (mm)
– Khoảng sáng gầm xe 255 (mm)
– Kích thước lòng thùng xe ( DxRxC ) 5770 x 2270 x 1690/1490 (mm)
– Thể tích xi téc 21 (m3)
Xe chở rác thùng rời là loại xe môi trường chuyên chở rác thải được CONECO chú tâm đầu tư vào mặt chất lượng với công nghệ tiên tiến Nhật Bản nên được nhiều khách hàng ưu tiên lựa chọn cho dòng sản phẩm xe chở rác.

Xe chở rác thải thùng rời Hooklift 21 khối của CONECO luôn chú trọng đến chất lượng sản phẩm
Với lối thiết kế xanh tối giản, xe chở rác thùng rời khối đem lại sự mới mẻ, tuy ít chi tiết nhưng tập trung vào các tính năng chính của xe. CONECO xem xét vứt bỏ những thiết kế thừa thãi, giúp xe trở nên thon gọn, đơn giản và tinh tế hơn.
Tập trung vào những thông số kỹ thuật chi tiết của xe, khách hàng sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn cho mình một chiếc xe chở rác thùng rời Hooklift 21 khối đúng như mong muốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp khách hàng xác định được mình đang cần loại xe rác chuyên dụng nào cho phù hợp.
1. Thông số chung của xe chở rác thùng rời
Xe chở rác thùng rời Hooklift 21 khối của CONECO có những thông số chung như sau:
- Kích thước bao ngoài: 8465 x 2500 x3350 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 4130 + 1300 (mm)
- Vệt bánh xe trước/ sau: 1925/ 1855 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe: 1255/ 1780 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 255 (mm)
- Kích thước lòng thùng xe (DxRxC): 5770 x 2270 x 1690/ 1490 (mm)
- Thể tích xi téc: 21 (m3)
- Công thức bánh xe: 6x4
2. Mô tả sản phẩm chi tiết xe chở rác thùng rời Hooklift 21 khối
a) Kích thước:
Kích thước bao ngoài
|
8465x2500x3350 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
4130+1300 (mm)
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1925/1855 (mm)
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1255/1780 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
255 (mm)
|
Kích thước lòng thùng xe
( DxRxC )
|
5770 x 2270 x 1690/1490 (mm)
|
Thể tích thùng
|
21 (m3)
|
b) Khối lượng
Khối lượng bản thân
|
12.305 kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
11.500 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
24.000 kg
|
c) Động cơ của xe
Model
|
J08E UF
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
|
Dung tích xi lanh
|
7684 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
112 x 130
|
Tỉ số nén
|
18 : 1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
184/2500 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại
|
739/1800 (Nm/v/ph)
|

Xe chở rác thùng rời Hooklift 21 khối của CONECO với thiết kế đơn giản phù hợp với môi trường nhưng có nhiều tính năng vượt trội
d) Truyền động
Ly hợp
|
1 đĩa, ma sát khô
Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Cơ khí 9 số tiến, 1 số lùi
|
e) Hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống treo của xe chở rác
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - êcu bi
Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Má phanh tang trống
Dẫn động: Thủy lực điều khiển khí nén
|
Hệ thống phanh dừng
|
Má phanh tang trống
Dẫn động: Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp
hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
f) Cầu xe, lốp xe
CẦU XE
|
Cầu sau
|
Kiểu: ống
|
LỐP XE.
|
Lốp trước trục I:
2 / 10.00R20 / 830 (KPa)/3000(KG)
Lốp sau trục II:
4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG)
Lốp sau trục III:
4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG)
|
g) Cabin
CA BIN
|
Sát xi chịu lực/ Ca bin kiểu lật
|
Tính năng chuyển động
|
Tốc độ tối đa
|
79.70 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
38.1 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
9.1 m
|
h) Thiết bị chuyên dùng xe chở rác Hooklift
Bơm thủy lực:
|
RONZIO/W4-SAE C
|
Áp suất làm việc:
|
250 (bar)
|
Vòng tua bơm:
|
2800 (v/ph)
|
Lưu lượng bơm:
|
72.1 (cc/vòng)
|
Xi lanh dẫn động nâng hạ xi téc
|
Áp suất làm việc của các xi lanh:190 (kg/cm2)
|
Xi lanh dẫn động đóng mở nắp téc
|
Xi lanh thủy lực khóa nắp sau
|
Van thủy lực các loại
|
|
Van an toàn; Van điều chỉnh áp suất; Van một chiều; Van ba ngả
|
|
Van phân phối + cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần điều khiển
|
|
i) Thông số khác
Hệ thống điện
|
02 Bình -12V-65Ah
|
Hy vọng với những mô tả chi tiết trên của xe chở rác thùng rời sẽ giúp quý khách hàng có những lựa chọn đúng đắn nhất cho mình.

Với những thông số kỹ thuật chi tiết mà CONECO cung cấp, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp mình.
Xe chở rác thùng rời cùng với sự tiện dụng của nó đã làm hài lòng rất nhiều khách hàng hoạt động trong lĩnh vực môi trường trong những năm qua. Nếu muốn tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng gọi đến hotline 0982 42 1125 để được nhân viên tư vấn miễn phí.