XE CHỞ XE MÁY 3.9 TẤN DÀI 7.2M HINO FC9JNTC

Mã sản phẩm: CXM-FC9JNTC

Tải trọng: 3900 Kg

Chủng loại: Xe chở xe máy

Xe chở xe máy 3.9 tấn dài 7.2m HINO FC9JNTC là dòng xe phổ biến trên thị trường hiện nay, nhưng đang có khá ít đơn vị có thể sản xuất và ra giây cho sản phẩm này, CONECO đã sản xuất sản phẩm xe chở xe máy đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh nhất. 

Để lựa chọn được dòng xe phù hợp bạn có thể đến nhà máy ô tô An Thái CONECO để được xem xe và lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và cá nhân của mình. 

HƯỚNG DẪN MUA XE CHUYÊN DÙNG HINO – XE TẢI HINO TẠI WEBSITE CONECO

1. Quy trình chọn hàng và mua hàng

Bạn có 2 cách để mua hàng: Truy cập vào địa chỉ https://www.coneco.vn/ gửi mail cho chúng tôi hoặc gọi điện trực tiếp Hotline: 0965.947.851 hoặc Trợ giúp tư vấn báo giá 0904.37.62.68 .

2. Điều kiện tiến hành giao hàng và thanh toán

HÌnh thức thanh toán:

Mức thanh toán chia làm 3 đợt 

– Thanh toán lần 1: 70% giá sản phẩm sau khi kí hợp đồng

– Thanh toán lần 2: 30% giá sản phẩm sau khi giao hàng và hoàn thành giấy tờ thủ tục. 

Hình thức giao hàng

– Với khách hàng khu vực Thái Bình: Giao hàng miễn phí

– Với khách hàng ngoài tỉnh: Giao hàng tại Thái Bình, hoặc hỗ trợ giao hàng (có tính cước vận chuyển)

Một số lưu ý:

Chỉ chấp nhận những Đơn hàng đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại cố định … Sau khi Quý khách đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.

Xin trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ CONECO trong suốt thời gian qua!

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Nhãn hiệu CXM-FC9JNTC
Loại xe Ô tô chở xe máy
Trọng lượng bản thân   5765 Kg
Phân bố Cầu trước 2375Kg
Cầu sau 3390 Kg
Tải trọng cho phép chở   3900Kg
Số người cho phép chở 3
Trọng lượng toàn bộ   9800 Kg
Kích thước xe 9170 x 2500 x 3600 mm
Kích thước lòng thùng hàng 7220 x 2340 x 2540/--- mm
Khoảng cách trục 5320 mm
Vệt bánh xe trước/ sau 1800/1660 mm
Công thức bánh xe 4x2
Loại nhiên liệu Diesel

ĐỘNG CƠ

Nhãn hiệu động cơ J05E-UA
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 5123cm3
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay 132kW/2500v/ph
Lốp xe 8.25R16/8.25R16
Số lượng lốp trên trục 02/04/.../…/…
Hệ thống phanh Phanh trước / Dẫn động Tang trống/ Khí nén - Thủy lực
Phanh sau/ Dẫn động Tang trống/ Khí nén - Thủy lực
Phanh tay/ Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí
Hệ thống lái Trục vít - ecubi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
Ghi chú  Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá