Xe chuyên dụng

XE TÉC CHỞ XĂNG HOWO 11.5 KHỐI

  • Loại phương tiện Ô tô xi téc (chở xăng) Nhãn hiệu
  • Số loại CNHTC CONECO/YC4E160-33-X11.5
  • Công thức bánh xe 4 x2

Xe cơ sở Howo được nhập khẩu nguyên chiếc, phần xi téc được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy ô tô CONECO

THÔNG SỐ CHUNG

– Loại phương tiện Ô tô xi téc (chở xăng) Nhãn hiệu

– Số loại CNHTC CONECO/YC4E160-33-X11.5

– Công thức bánh xe 4 x2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Loại phương tiện

Ô tô xi téc (chở xăng)

Nhãn hiệu - Số loại

CNHTC CONECO/YC4E160-33-X11.5

Công thức bánh xe

4 x2

KÍCH THƯỚC

Kích thước bao ngoài

8765 x 2490 x 2995 (mm)

Chiều dài cơ sở

5600 mm

Vệt bánh xe trước/ sau

1860 /1850 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1230 /1935 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

250 mm

Kích thước bao ngoài thân xi téc

 

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

6875 kg

Khối lượng cho phép chở

8510 kg

Khối lượng toàn bộ

15580 kg

ĐỘNG CƠ

Model

YC4E160-33

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,
làm mát bằng n­ước, tăng áp,

Dung tích xy lanh

4260 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

110x112

Tỉ số nén

17,5:1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

118/2600 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại

600/1200-1600 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô

Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - êcu bi

Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

 Má phanh tang trống
Dẫn động: Khí nén 2 dòng

Hệ thống phanh dừng

Má phanh tang trống
Dẫn động: Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực

CẦU XE

Cầu sau

Kiểu: ống

LỐP XE.

9.00R20

CA BIN

Kiểu lật

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

Tốc độ tối đa

75.71 km/h

Khả năng leo dốc

29.3 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

9.8 m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

2Bình -12.4V-80Ah

THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG

Van hô hấp:

Peco

Áp suất đẩy:

0.5 (bar)

Áp suất hút:

0.015 (bar)

Van xả:

Sera

Đường kính

3 inch 1/2