|
TT
|
Thôngsố
|
Đơn Vị
|
Giá trị
|
|
1. Thông số chung
|
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ôtô sát xi có
buồng lái
|
Ôtô xi téc
( phun nước)
|
|
1.2
|
Nhãn hiệu ,số loại
|
|
HINOWU32L-NKMTJD3
|
HINOWU342L-NKMTJD3/CONECO-PN
|
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
|
4 x 2R
|
4 x 2R
|
|
2 .Thông số về kích thước
|
|
2.1
|
Kích thước chung ( Dài xRộng x Cao)
|
mm
|
6000x1945x2165
|
6010x1970x2280
|
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3380
|
3380
|
|
2.3
|
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)
|
mm
|
1455/1480
|
1455/1480
|
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
1730
|
1730
|
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1065
|
1065
|
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
1555
|
1565
|
|
2.7
|
Chiều rộng ca bin
|
mm
|
2150
|
2150
|
|
2.8
|
Chiều rộng cụm xitec
|
mm
|
-
|
1600
|
|
2.9
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
200
|
200
|
|
2.10
|
Góc thoát trước/ sau
|
độ
|
24/21
|
20/16
|
|
3 .Thông số về khối lượng
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
2355
|
3890
|
|
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
1420
|
1610
|
|
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
935
|
2280
|
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyênchở cho phép tham gia giaothông không phải xin phép
|
kg
|
-
|
4000
|
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chởtheo thiết kế
|
kg
|
-
|
4000
|
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cảngười lái
|
Người
|
03 (195 kg)
|
03 (195kg)
|
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ chophép tham gia giao thôngkhông phải xin phép
|
kg
|
-
|
8085
|
|
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
-
|
2495
|
|
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
-
|
5590
|
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiếtkế
|
kg
|
8250
|
8085
|
|
3.7
|
Khả năng chịu tải trên trụccủa ô tô cơ sở
|
kg
|
-
|
|
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
2600
|
|
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
5700
|
|
4 .Tính năng động học và động lực học
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
km/h
|
-
|
79,46
|
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
|
%
|
-
|
27,90
|
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc từ lúckhởi hành - 200m
|
s
|
-
|
19,36
|
|
4.4
|
Độ ổn định ngang không tải
|
độ
|
-
|
42o24'
|
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trướcphía ngoài
|
m
|
6,7
|
6,7
|
|
5 .Động cơ
|
|
5.1
|
Nhà sản xuất ,kiểu loại
|
mm
|
W04D-TR
|
|
5.2
|
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xylanh , cách bố trí , kiểu làmmát
|
|
Diezel,4kỳ, tăng áp, 4 xy lanhthẳng hàng, làm mát bằngnước
|
|
5.3
|
Dung tích xilanh
|
cm3
|
4009
|
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
|
18:1
|
|
5.5
|
Đường kính xy lanh x hànhtrình piston
|
mmx mm
|
104 x 118
|
|
5.6
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/ph
|
92/2700
|
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/v/ph
|
363/1800
|
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiênliệu
|
|
Phun trực tiếp
|
|
5.9
|
Bố trí động cơ trên khung xe
|
|
Phía trước
|
|
6 .Li hợp
|
|
6.1
|
Nhãn hiệu
|
|
Theo động cơ
|
|
6.2
|
Kiểu loại
|
|
01 đĩa ma sát khô lò nén biên
|
|
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Thuỷ lực
|
|
7. Hộp số
|
|
7.1
|
Nhãn hiệu hộp số chính
|
|
-
|
|
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí
|
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Cơ khí
|
|
7.4
|
Số cấp số
|
|
05 số tiến 01 số lùi
|
|
7.5
|
Tỉ số truyền các số
|
|
ih1 = 4,981 ih2= 2,911
ih3= 1,556 ih4= 1,00
ih5= 0,738 iL= 4,625
|
|
8. Cầu xe
|
|
8.1
|
Nhãn hiệu trục các đăng
|
|
-
|
|
8.2
|
Kiểu loại
|
|
Các đăng đơn
|
|
8.3
|
Đường kính
|
mm
|
-
|
|
9. Cầu xe
|
|
9.1
|
Cầu dẫn hướng
|
|
Cầu trƣớc
|
|
9.2
|
Cầu chủ động
|
|
Cầu sau
|
|
9.3
|
Tỷ số truyền của truyền lựcchính
|
|
6,428
|
|
10 . Hệ thống lái
|
|
10.1
|
Nhãn hiệu cơ cấu lái
|
|
-
|
|
10.2
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
|
Trục vít - êcu bi tuần hoàn
|
|
10.3
|
Dẫn động lái
|
|
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
10.4
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
|
22,8
|
|
11. Hệ thống phanh
|
|
11.1
|
Phanh công tác
- Kiểu loại: Bánh trước
Bánh sau
- Dẫn động
|
|
Má phanh tang trống Máphanh tang trống
Thủy lực, trợ lực chân không
|
|
11.2
|
Phanh dừng - Kiểu loại
- Dẫn động
- Tác động
|
|
Má phanh tangtrống Cơ khí
tác động lên trục thứ cấphộp số
|
|
12. Hệ thống treo
|
|
12.1
|
Hệ thống treo trục 1
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp đơn,Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
|
|
12.2
|
Hệ thống treo trục 2
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp kép,Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
|
|
13. Vành bánh xe, lốp
|
|
13.1
|
Số lượng
|
|
6+1
|
|
13.2
|
Lốp trước
|
|
Đơn 7.50-16
|
|
13.3
|
Lốp sau
|
|
Kép 7.50-16
|
|
13.4
|
áp suất không khí trong lốptrước
|
kg/cm2
|
6,5
|
|
13.5
|
áp suất không khí trong lốpsau
|
kg/cm2
|
6,5
|
|
13. Hệ thống điện
|
|
14.1
|
Điện áp hệ thống
|
V
|
12
|
|
14.2
|
ắc quy ( số lượng, điện áp,dung lượng )
|
-
|
02 x 12V - 60Ah
|
|
14.3
|
Máy phát ( điện áp , côngsuất )
|
-
|
24V – 100A
|
|
14.4
|
Động cơ khởi động ( điện áp , công suất )
|
-
|
24V – 4,5 kW
|
|
14.6
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu
|
Số lượng(chiếc)
|
Màu sắc
|
|
14.6.1
|
Đèn chiếu xa/ chiếu gần
|
02/02
|
Màu trắng/ màu trắng
|
|
14.6.2
|
Đèn sương mù
|
02
|
Màu vàng
|
|
14.6.3
|
Đèn kích thước trước/ sau
|
02/02
|
Màu trắng/ màu đỏ
|
|
14.6.4
|
Đèn xi nhan trước/ sau
|
02/02
|
Màu vàng/ màu vàng
|
|
14.6.5
|
Đèn phanh
|
02
|
Màu đỏ
|
|
14.6.6
|
Tấm phản quang
|
02
|
Màu đỏ
|
|
14.6.7
|
Đèn lùi
|
02
|
Màu trắng
|
|
14.6.8
|
Đèn soi biển số
|
01
|
Màu trắng
|
|
15. Ca bin
|
|
15.1
|
Kiểu ca bin
|
|
Ca bin lật
|
|
16. Thùng xe
|
|
16.1
|
Mô tả
|
|
Không thùng
|
Xi téc phun nƣớc
|
|
16.2
|
Kích thƣớc bao ngoài xi téc(Lb x Fb)
|
mm
|
-
|
3260 x 1600 x 1000
|
|
16.3
|
Chiều dày đầu/ thân xi téc
|
mm
|
-
|
4/3
|
|
16.4
|
Dung tích xi téc
|
m3
|
-
|
4,0
|
|
17. Thiết bị bơm nước
|
|
17.1
|
Nhãn hiệu bơm nước
|
|
-
|
80QZB(F)40/90S(N)
|
|
17.2
|
Công suất bơm/số vòng quay
|
kW/v/ph
|
-
|
18/1180
|
|
17.3
|
Lưu lượng bơm
|
m3/h
|
-
|
40
|
|
17.4
|
Cột áp
|
m
|
-
|
90
|
|
17.5
|
Kiểu loại van nước
|
-
|
-
|
-
|
|
17.6
|
Lưu lượng của van
|
Lít/ phút
|
-
|
1000
|
|
17.7
|
Kiểu loại pép phun
|
|
-
|
f60
|
|
17.8
|
Lưu lượng của pép phun
|
Lít/ phút
|
-
|
665
|
|
17.9
|
Áp suất của pép phun
|
Bar
|
-
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|